防砂林
ぼうさりん「PHÒNG SA LÂM」
☆ Danh từ
Rừng chặn cát
防砂林 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防砂林
砂防林 さぼうりん
rừng phòng hộ, rừng chống xói mòn
砂防 さぼう
điều khiển làm mòn
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
防草砂 ぼうくさすな
cát chống cỏ (loại vật liệu được sử dụng để ngăn ngừa cỏ dại mọc trong các khu vực như sân vườn, lối đi, và đường lái xe)
防砂ネット ぼうさネット
mạng chống cát
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió
防雪林 ぼうせつりん
snowbreak (rừng)
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.