砕石術
さいせきじゅつ「TOÁI THẠCH THUẬT」
Tán sỏi
砕石術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砕石術
砕石 さいせき
đá dăm
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
砕石を舗装する さいせきをほそうする
rải đá dăm.
機械的血栓破砕術 きかいてきけっせんはさいじゅつ
phẫu thuật lấy huyết khối cơ học
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim