Các từ liên quan tới 砲塔四五口径四〇糎加農砲
加農砲 かのうほう
đại bác
砲塔 ほうとう
bắn tháp nhỏ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
砲口 ほうこう
đầu ra đạn của súng
砲 ほう
súng thần công; pháo.
四肢五体 ししごたい
toàn bộ cơ thể
四当五落 よんとうごらく
ngủ 4 tiếng thì đỗ 5 tiếng thì trượt (chỉ sự cạnh tranh khốc liệt kỳ thi đại học)
四捨五入 ししゃごにゅう
sự làm tròn số (số thập phân); làm tròn số.