Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対空砲火
たいくうほうか
hoả lực phòng không
対空砲 たいくうほう
pháo phòng không
対航空機砲 たいこうくうきほう
anti-aircraft gun
砲火 ほうか
khói lửa; súng lửa; hỏa pháo.
火砲 かほう
pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
空砲 くうほう
súng bắn đạn giả; đạn giả
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
防空砲 ぼうくうほう
phơi pháo binh phòng thủ
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
「ĐỐI KHÔNG PHÁO HỎA」
Đăng nhập để xem giải thích