破れ
やぶれ やれ「PHÁ」
☆ Danh từ
Bị rách, bị xé
Thua, thất bại
Sự vỡ nợ, sự phá sản; sự mất danh tiếng, tiếng tăm

破れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破れ
破れ傘 やぶれがさ ヤブレガサ
ô gãy, ô rách
破れる やぶれる われる
bị đánh tan; bị đánh bại
破れ鍋 われなべ
một cái bình nứt nẻ
破れ目 やぶれめ やれめ
chỗ rách; vết rách; kẽ hở
破れ物 われもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)
国破れて くにやぶれて
với nước (của) ai đó trong những sự đổ nát
破れた夢 やぶれたゆめ
làm gãy giấc mơ
八方破れ はっぽうやぶれ
full of holes (e.g. argument), vulnerable to any kind of attack (or criticism, etc.)