国破れて
くにやぶれて「QUỐC PHÁ」
☆ Cụm từ
Với nước (của) ai đó trong những sự đổ nát

国破れて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国破れて
破れ やぶれ やれ
bị rách, bị xé
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
破綻国家 はたんこっか
quốc gia sụp đổ
破れる やぶれる われる
bị đánh tan; bị đánh bại
破れ目 やぶれめ やれめ
chỗ rách; vết rách; kẽ hở
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.