Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破れ やぶれ やれ
bị rách, bị xé
破綻国家 はたんこっか
quốc gia sụp đổ
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
破れ物 われもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)
破れ傘 やぶれがさ ヤブレガサ
ô gãy, ô rách
破れ鍋 われなべ
một cái bình nứt nẻ