Các từ liên quan tới 破天荒フェニックス オンデーズ再生物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
破天荒 はてんこう
chưa từng nghe thấy, chưa từng có
荒天 こうてん
trời mưa bão
chim phượng hoàng.
荒物 あらもの
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
再生 さいせい
sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại
破物 やぶもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.