Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破損 はそん
sự phá hỏng; sự hư hại
奉行 ぶぎょう
quan toà
破損クラスタ はそんクラスタ
cluster thất lạc
破損止 はそんし
chống hư hỏng
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố
破損危険 はそんきけん
rủi ro vỡ.