破瓜
はか「PHÁ QUA」
☆ Danh từ
Tuổi dậy thì, 16 tuổi (phụ nữ); 64 tuổi (đàn ông); sự rách màng trinh, sự phá trinh

破瓜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破瓜
破瓜病 はかびょう
bệnh thanh xuân (ngây ngô, ảo giác và có hành động như trẻ con)
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
ハミ瓜 ハミうり ハミウリ
dưa Hami (là loại dưa được sản xuất tại Hami, Tân Cương)
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
赤瓜 あかもううい あかもううり あかうり もううい
dưa chuột vàng
白瓜 しろうり
dưa chuột
瓜坊 うりぼう
heo rừng
胡瓜 きゅうり キュウリ
dưa chuột; dưa leo