Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破瓜
はか
tuổi dậy thì, 16 tuổi (phụ nữ)
破瓜病 はかびょう
bệnh thanh xuân (ngây ngô, ảo giác và có hành động như trẻ con)
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
ハミ瓜 ハミうり ハミウリ
dưa Hami (là loại dưa được sản xuất tại Hami, Tân Cương)
赤瓜 あかもううい あかもううり あかうり もううい
dưa chuột vàng
苦瓜 にがうり ニガウリ
mướp đắng
冬瓜 とうがん とうが
Bí đao, bí phấn, bí trắng (danh pháp hai phần: Benincasa hispida)
瓜坊 うりぼう
heo rừng
「PHÁ QUA」
Đăng nhập để xem giải thích