破産申請
はさんしんせい「PHÁ SẢN THÂN THỈNH」
☆ Danh từ
Kiến nghị cho sự phá sản

破産申請 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破産申請
破産を申請する はさんをしんせいする
nộp đơn xin phá sản
申請 しんせい
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; thỉnh cầu; yêucầu.
申請者 しんせいしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
申請人 しんせいじん しんせいにん
người nộp đơn, người thỉnh cầu, người trình báo
申請書 しんせいしょ
đơn xin.
破産 はさん
sự phá sản
新薬申請 しんやくしんせー
đăng ký thuốc mới
特許申請 とっきょしんせい
đơn xin cấp bằng sáng chế