破目
やぶめ「PHÁ MỤC」
Vực thẳm; khe hở; đường nứt; rạn nứt; chia ra từng phần; sàng (lọc); khe

Từ đồng nghĩa của 破目
noun
破目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
破れ目 やぶれめ やれめ
chỗ rách; vết rách; kẽ hở
破茶目茶 はちゃめちゃ やぶちゃめちゃ
lộn xộn; hỗn loạn
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
破 は
rách