破綻 はたん
sự mất hoàn toàn (tiếng tăm, danh dự、kinh tế)
金銭的 きんせんてき
tiền tệ, tài chính, tiền học
金銭的ダメージ きんせんてきダメージ
những thiệt hại tiền tệ
財政破綻 ざいせいはたん
kinh tế sụp đổ
経済破綻 けいざいはたん
sự sụp đổ của nền kinh tế
破綻国家 はたんこっか
quốc gia sụp đổ
経営破綻 けいえいはたん
sự thất bại doanh nghiệp
銭金 ぜにかね せんきん
tiền, tiền bạc