Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破線 はせん
đường đứt nét (-------)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
劣線型の 劣線がたの
sublinear
破断線 はだんせん
(trong bản vẽ kỹ thuật) đường vẽ tay, đường lượn sóng (
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea