要談
ようだん「YẾU ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bàn chuyện trọng đại; sự bàn chuyện đại sự; sự bàn chuyện quan trọng; cuộc họp quan trọng; cuộc đàm phán quan trọng
この
プロジェクト
については、
次回
の
会議
で
要談
したいと
思
います。
Tôi muốn bàn về dự án này trong cuộc họp tới.
やっと
要談
をはじめる
準備
ができたのである。
Cuối cùng thì chúng tôi cũng sẵn sàng để bắt đầu bàn chuyện đại sự.

Bảng chia động từ của 要談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 要談する/ようだんする |
Quá khứ (た) | 要談した |
Phủ định (未然) | 要談しない |
Lịch sự (丁寧) | 要談します |
te (て) | 要談して |
Khả năng (可能) | 要談できる |
Thụ động (受身) | 要談される |
Sai khiến (使役) | 要談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 要談すられる |
Điều kiện (条件) | 要談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 要談しろ |
Ý chí (意向) | 要談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 要談するな |
要談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要談
要相談 ようそうだん
cần trao đổi thêm
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
珍談 ちんだん
giai thoại; truyện vui; chuyện ít thấy.
商談 しょうだん
sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại.
手談 しゅだん てだん
tên khác của môn cờ Go, cờ Igo (cờ Vây ở Nhật Bản)
史談 しだん
chuyện về lịch sử
歓談 かんだん
cuộc chuyện trò vui vẻ; chuyện trò vui vẻ; trò chuyện vui vẻ; tán gẫu