破門
はもん「PHÁ MÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự rút phép thông công; lời nguyền rủa; sự khai trừ ra khỏi môn phái

Từ đồng nghĩa của 破門
noun
Từ trái nghĩa của 破門
Bảng chia động từ của 破門
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 破門する/はもんする |
Quá khứ (た) | 破門した |
Phủ định (未然) | 破門しない |
Lịch sự (丁寧) | 破門します |
te (て) | 破門して |
Khả năng (可能) | 破門できる |
Thụ động (受身) | 破門される |
Sai khiến (使役) | 破門させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 破門すられる |
Điều kiện (条件) | 破門すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 破門しろ |
Ý chí (意向) | 破門しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 破門するな |
破門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
破 は
rách
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
破恋 はれん
Thất tình
破目 やぶめ
vực thẳm; khe hở; đường nứt; rạn nứt; chia ra từng phần; sàng (lọc); khe
透破 とっぱ
ninja
破物 やぶもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)