Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砺波夜高祭り
夜祭り よまつり よるまつり
lễ hội diễn ra vào ban đêm
前夜祭 ぜんやさい
đêm Nô-en; lễ đêm hôm trước ngày chính hội
後夜祭 こうやさい
Đêm hội cuối (một sự kiện được tổ chức vào đêm sau ngày cuối cùng của một số lễ hội như lễ hội ở trường, thường có đốt lửa và khiêu vũ)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高波 たかなみ
gợn sóng cao; ngọn sóng cao
波高 はこう
chiều cao sóng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.