硝子体切除術
がらすたいせつじょじゅつ
Phẫu thuật loại bỏ dịch thủy tinh (vitrectomy)
硝子体切除術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硝子体切除術
硝子体 しょうしたい ガラスたい
thể thủy tinh (của mắt)
下垂体切除術 かすいたいせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ tuyến yên
網膜硝子体手術 もーまくがらすたいしゅじゅつ
phẫu thuật thủy tinh thể
肺切除術 はいせつじょじゅつ
sự cắt bỏ phổi
アテローム切除術 アテロームせつじょじゅつ
cắt nạo mảng xơ vữa
胃切除術 いせつじょじゅつ
sự cắt bỏ dạ dày
舌切除術 ぜつせつじょじゅつ
cắt bỏ lưỡi
椎弓切除術 ついきゅうせつじょじゅつ
cắt lamina (laminectomy)