網膜硝子体手術
もーまくがらすたいしゅじゅつ
Phẫu thuật thủy tinh thể
網膜硝子体手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網膜硝子体手術
硝子体切除術 がらすたいせつじょじゅつ
phẫu thuật loại bỏ dịch thủy tinh (vitrectomy)
硝子体 しょうしたい ガラスたい
thể thủy tinh (của mắt)
硝子膜症 がらすまくしょー
bệnh màng trong
網膜 もうまく
võng mạc.
硝子体剥離 がらすたいはくり
bong dịch kính (pha lê thể)
硝子 ガラス しょうし がらす
lắp kính; ô vuông
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
網膜ジストロフィー もーまくジストロフィー
bệnh loạn dưỡng võng mạc