硝子体
しょうしたい ガラスたい「TIÊU TỬ THỂ」
Thể thủy tinh
Thủy tinh thể
Thủy tinh dịch, dịch thủy tinh
Thể thủy tinh
Dịch kính (chất lỏng màu trắng trứng nằm sau thủy tinh thể)
☆ Danh từ
Thể thủy tinh (của mắt)

硝子体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硝子体
硝子体剥離 がらすたいはくり
bong dịch kính (pha lê thể)
硝子体内注射 がらすたいないちゅーしゃ
tiêm vào trong thể thủy tinh
硝子体切除術 がらすたいせつじょじゅつ
phẫu thuật loại bỏ dịch thủy tinh (vitrectomy)
網膜硝子体手術 もーまくがらすたいしゅじゅつ
phẫu thuật thủy tinh thể
第一次硝子体過形成遺残 だいいちじがらすたいかけーせーいざん
tồn lưu tăng sinh dịch kính nguyên thủy
硝子 ガラス しょうし がらす
lắp kính; ô vuông
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)