Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硝子膜症
がらすまくしょー
bệnh màng trong
硝子 ガラス しょうし がらす
lắp kính; ô vuông
子宮内膜症 しきゅうないまくしょう
lạc nội mạc tử cung
網膜硝子体手術 もーまくがらすたいしゅじゅつ
phẫu thuật thủy tinh thể
フリント硝子 フリントガラス
kính flin
硝子屋 ガラスや
cửa hàng kính
クラウン硝子 クラウンガラス
thủy tinh cron
硝子体 しょうしたい ガラスたい
thể thủy tinh (của mắt)
髄膜症 ずいまくしょう
(chứng) kích thích màng não
「TIÊU TỬ MÔ CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích