Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硝子屋
ガラスや
cửa hàng kính
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
硝子 ガラス しょうし がらす
lắp kính; ô vuông
フリント硝子 フリントガラス
kính flin
クラウン硝子 クラウンガラス
thủy tinh cron
硝子体 しょうしたい ガラスたい
thể thủy tinh (của mắt)
硝子軟骨 しょうしなんこつ
sụn trong mờ
硝子膜症 がらすまくしょー
bệnh màng trong
天然硝子 てんねんガラス てんねんしょうし てんねんがらす
kính tự nhiên.
「TIÊU TỬ ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích