Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硝石・鉱業局
硝石 しょうせき
diêm tiêu; nitrat.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱石 こうせき
khoáng thạch; khoáng vật; quặng
鉱業 こうぎょう
ngành khai khoáng; ngành khai thác mỏ.
チリ硝石 チリしょうせき ちりしょうせき
Nitratine (hoặc nitratite, còn được gọi là niter khối, niter soda hoặc muối Chile, là một khoáng chất, dạng tự nhiên của natri nitrat, NaNO₃)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
鉄鉱石 てっこうせき
quặng sắt