水酸化アンモニウム
みずさんかアンモニウム
Dung dịch amoniac, còn được gọi là nước amoniac, amoni hydroxit, rượu ammoniacal, nước amoniac (công thức: nh₄oh)
☆ Danh từ
Dung dịch amoniac
Nước amoniac (công thức: nh₄oh)
水酸化アンモニウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水酸化アンモニウム
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
リン酸アンモニウム リンさんアンモニウム りんさんアンモニウム
amoni phosphat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là (NH₄)₃PO)₄
モリブデン酸アンモニウム モリブデンさんアンモニウム
am-môn molybdate
水酸化 すいさんか
sự Hyddrat hoá
硫酸アンモニウム りゅうさんアンモニウム
ammonium sulfate
硝酸アンモニウム しょうさんアンモニウム しょうさんあんもにうむ
amoni nitrat (là một hợp chất hóa học, là nitrat của amôniăc với công thức hóa học NH₄NO₃, là một chất bột màu trắng tại nhiệt độ phòng và áp suất tiêu chuẩn)
塩化アンモニウム えんかアンモニウム
muối amoni