Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硫化カルシウム
硫酸カルシウム りゅうさんカルシウム
canxi sunfat (là hợp chất vô cơ có công thức CaSO₄ và các hyđrat liên quan)
硫化 りゅうか
sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông lưu huỳnh
フッ化カルシウム フッかカルシウム ふっかカルシウム
calcium fluoride (CaF2)
酸化カルシウム さんかカルシウム
hợp chất hóa học calci oxide (CaO)
塩化カルシウム えんかカルシウム
clo-rua can-xi
炭化カルシウム たんかカルシウム
calci carbide (calci acetylide, hay đất đèn, khí đá là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức CaC₂)
硫化アンモニウム りゅうかアンモニウム
amoni sunfua (công thức hóa học là (NH4)2S)
硫化アンチモン りゅうかアンチモン
antimon trisulfide (là một hợp chất vô cơ được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng tinh thể stibnit và khoáng chất có màu đỏ vô định hình được gọi là metastibnite)