Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硫化カルボニル
タンパク質カルボニル化 タンパクしつカルボニルか
carbonyl hóa protein
カルボニル化合物 カルボニルかごうぶつ
hợp chất carbonyl
硫化 りゅうか
sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông lưu huỳnh
carbonyl
カルボニル基 カルボニルき カルボニルもと
(hóa học) gốc cacbonila
鉄カルボニル化合物 てつカルボニルかごうぶつ
hợp chất cacbonyl sắt
硫化アンモニウム りゅうかアンモニウム
amoni sunfua (công thức hóa học là (NH4)2S)
硫化カドミウム りゅうかカドミウム
cadmi(II) sulfide (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là CdS)