Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硫黄山
いおうやま いおうざん
sulfur đào mỏ
硫黄 いおう ゆおう
diêm sinh
硫黄泉 いおうせん いおういずみ
sulfur nứt rạn
硫黄華 いおうか いおうはな
ra hoa (của) sulfur
酸化硫黄 さんかいおー
lưu huỳnh oxit
塩化硫黄 えんかいおう
sulfur
硫黄細菌 いおうさいきん
vi khuẩn khử lưu huỳnh (là vi sinh vật có khả năng khử lưu huỳnh nguyên tố thành hydro sunfua)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
「LƯU HOÀNG SAN」
Đăng nhập để xem giải thích