硫黄山
いおうやま いおうざん「LƯU HOÀNG SAN」
☆ Danh từ
Sulfur đào mỏ

硫黄山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硫黄山
硫黄 いおう ゆおう
diêm sinh
硫黄華 いおうか いおうはな
ra hoa (của) sulfur
硫黄泉 いおうせん いおういずみ
sulfur nứt rạn
硫黄細菌 いおうさいきん
vi khuẩn khử lưu huỳnh (là vi sinh vật có khả năng khử lưu huỳnh nguyên tố thành hydro sunfua)
酸化硫黄 さんかいおー
lưu huỳnh oxit
塩化硫黄 えんかいおう
sulfur
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora