Các từ liên quan tới 硫黄山 (宮崎県)
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
硫黄山 いおうやま いおうざん
sulfur đào mỏ
硫黄 いおう ゆおう
diêm sinh
硫黄華 いおうか いおうはな
ra hoa (của) sulfur
硫黄泉 いおうせん いおういずみ
sulfur nứt rạn
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
硫黄細菌 いおうさいきん
vi khuẩn khử lưu huỳnh (là vi sinh vật có khả năng khử lưu huỳnh nguyên tố thành hydro sunfua)
酸化硫黄 さんかいおー
lưu huỳnh oxit