Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硫黄島近海地震
東海地震 とうかいじしん
động đất ở vùng Tokai
海底地震 かいていじしん
động đất dưới đáy biển; động đất ngầm
硫黄 いおう ゆおう
diêm sinh
硫黄島の戦い いおうとうのたたかい いおうじまのたたかい
trận Iwo Jima (là trận đánh lớn thuộc mặt trận Thái Bình Dương trong Chiến tranh thế giới thứ hai giữa Hoa Kỳ và Đế quốc Nhật Bản tại đảo Iwo Jima)
東南海地震 とうなんかいじしん
Tonankai earthquake of 1944
海震 かいしん うみしん
cơn địa chấn dưới biển; động đất dưới biển
硫黄山 いおうやま いおうざん
sulfur đào mỏ
硫黄泉 いおうせん いおういずみ
sulfur nứt rạn