Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬派 こうは
những phần tử cứng; những cứng - hàng; stalwart(s)
硬派厨 こうはちゅう
Internet tough guy
強硬派 きょうこうは
phe bảo thủ
硬軟両派 こうなんりょうは
những đảng phái mạnh mẽ và quân làm loạn
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬 こう
cứng
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh