Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬券 こうけん
train ticket printed on thick paper
硬メン かたメン
dried ramen
硬木 こうぼく
gỗ cứng
生硬 せいこう
thô; chưa chín; không đánh bóng; sống sượng; cứng nhắc
硬便 こーびん
phân cứng
硬結 こうけつ
sự kiên định
硬音 こうおん
âm căng