硬度
こうど「NGẠNH ĐỘ」
Độ cứng
☆ Danh từ
Độ cứng.

硬度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硬度
モース硬度 モースこうど
độ cứng Mohs
máy đo độ cứng
硬度試験 こーどしけん
sự thí nghiệm độ cứng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
血管硬化度 けっかんこうかど
xơ cứng mạch máu
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch