Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
肺硬化性血管腫 はいこうかせいけっかんしゅ
u máu xơ hoá ở phổi
硬度 こうど
độ cứng.
硬化 こうか
sự cứng lại; sự đông cứng lại
血管石灰化 けっかんせっかいか
vôi hóa mạch máu
消化管出血 しょーかかんしゅっけつ
xuất huyết đường tiêu hóa
血管 けっかん
huyết quản; tia máu
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.