Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬軟 こうなん
độ cứng và độ mềm
軟化 なんか
sự làm mềm đi.
軟水 なんすい
nước mềm.
硬化 こうか
sự cứng lại; sự đông cứng lại
硬水 こうすい
nước cứng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
硬軟両派 こうなんりょうは
những đảng phái mạnh mẽ và quân làm loạn