Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
硬い石 かたいいし
hòn đá cứng
硬石膏 こうせっこう
anhydride (là một khoáng vật sunfat calci khan, CaSO₄)
硬石鹸 こうせっけん
xà phòng cứng
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
石山 いしやま
núi đá.