Các từ liên quan tới 硬質ポリ塩化ビニル管
ポリ塩化ビニル管 ポリえんかビニルかん
ống nhựa PVC
ポリ塩化ビニル ポリえんかビニル
nhựa nhiệt dẻo, nhựa PVC
塩化ビニル管 えんかビニルかん
polyvinyl chloride pipe, PVC pipe
塩化ビニル えんかビニル
vinyl
ポリ酢酸ビニル ポリさくさんビニル
nhựa PVAC; axetat pôlivinin
ポリ塩化ビニリデン ポリえんかビニリデン
polyvinylidene clorua (hoặc polyvinylidene dichloride, là một homopolyme của vinylidene clorua)
ポリ塩化ビフェニル ポリえんかビフェニル
polychlorinated biphenyl (là một nhóm các hợp chất nhân tạo được sử dụng rộng rãi trong quá khứ, chủ yếu trong các thiết bị điện nhưng chúng đã bị cấm vào cuối những năm 1970 ở nhiều nước bởi những nguy cơ gây hại cho môi trường và sức khỏe)
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch