Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硯友社
社友 しゃゆう
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
硯 すずり
nghiên mực, đồ mài mực
nghiên mực, đồ mài mực
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
硯箱 すずりばこ
hộp đựng nghiên mài mực
硯石 すずりいし
nghiên mực
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.