Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 碇ヶ関温泉郷
温泉郷 おんせんきょう
suối khoáng
郷関 きょうかん
quê hương
霞ヶ関 かすみがせき
bộ nước ngoài tiếng nhật (euph)
関ヶ原 せきがはら
(trận đánh quyết định)
温泉 おんせん
suối nước nóng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.