Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 碇由貴子
碇置 ていち
Sự thả neo.
碇草 いかりそう イカリソウ
dâm dương hoắc hoa to
碇泊 ていはく
Sự thả neo
碇綱 いかりづな いかりつな
cáp nối với mỏ neo
貴公子 きこうし
quí công tử.
三貴子 みはしらのうずのみこ
the three main Shinto gods: Amaterasu Omikami, Tsukuyomi no Mikoto and Susano-o no Mikoto, three precious children
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử