Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
博学力行 はくがくりょっこう はくがくりっこう
rộng học và hoạt động năng lượng
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)