Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尻尾 しっぽ しりお
đuôi; cái đuôi.
犬の尻尾 いぬのしっぽ
đuôi chó.
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
尻尾を掴む しっぽをつかむ
ấy đc, tìm ra bằng chứng...
尻尾を巻く しっぽをまく
đầu hàng
尻尾を出す しっぽをだす
lội lỗi lầm, thò đuôi cáo
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
尾 び お
cái đuôi