Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 碧也ぴんく
to twitch
ぴくぴく動く ぴくぴくうごく
lắc lư; giật phắt; co giật.
to twitch
khỏe mạnh; vui tươi
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ぴよぴよ鳴く ぴよぴよなく
kêu chít chít; kêu chiêm chiếp.
ぴょんぴょん ピョンピョン
nhẩy nhót; lịch bịch; tung tăng.
やんぴ やんぺ やーんぴ
I quit!, I'm out!, declaring one quits, mainly used in children's games