Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 碧山日録
碧山 へきざん へきやま
những núi xanh lục
日録 にちろく
Nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日本記録 にほんきろく
kỷ lục Nhật Bản
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).