Kết quả tra cứu 確か
Các từ liên quan tới 確か
確か
たしか
「XÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Chắc là, hình như là, nếu không nhầm
君
も〜50になるはずだ。
Cậu chắc chắn là sắp 50 rồi.
〜に
受領
した
Chính xác là đã nhận

Đăng nhập để xem giải thích
たしか
「XÁC」
Đăng nhập để xem giải thích