確り者
しっかりしゃ「XÁC GIẢ」
Người đàn ông (của) vững vàng đặc tính; người đàn ông (của) sự vững vàng

確り者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確り者
確認者 かくにんしゃ
người xác nhận
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
確り しっかり
chắc chắn; ổn định
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
小確り しょーしっかり
(trạng thái thị trường) tốt hơn một chút