Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確定保険証券
かくていほけんしょうけん
đơn bảo hiểm đích danh
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
保険証券 ほけんしょうけん
đơn bảo hiểm.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
包括予定保険証券 ほうかつよていほけんしょうけん
đơn bảo hiểm bao
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
Đăng nhập để xem giải thích