当選確実
とうせんかくじつ「ĐƯƠNG TUYỂN XÁC THỰC」
☆ Danh từ
Chắc chắn đắc cử,chắc chắn chiến thắng

当選確実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当選確実
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected
当確 とうかく
được cho là chắc chắn chiến thắng (bầu cử)
確実 かくじつ
chính xác; chắc chắn
当選 とうせん
việc trúng cử; việc trúng giải
確実な かくじつな
chắc
不確実 ふかくじつ
không chắc chắn; không đáng tin cậy; không xác thực; không an toàn
確実度 かくじつど
độ chắc chắn, độ xác thực
確実性 かくじつせい
sự chắc chắn; tính xác thực