Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất
割引率 わりびきりつ
phí chiết khấu
最割引率 さいわりびきりつ
suất tái chiết khấu.
確率 かくりつ
xác suất
市場割引率 しじょうわりびきりつ
suất chiết khấu thị trường.
正式割引率 せいしきわりびきりつ
suất chiết khấu chính thức.
公定割引率 こうていわりびきりつ
的確 てきかく てっかく
đích xác