Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碾き割り ひきわり
grinding, cracking (e.g. wheat, barley)
割り麦 わりむぎ
làm cho lúa mạch không cất cánh
割麦 わりむぎ
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
押し割り麦 おしわりむぎ
nhấn (nén) lúa mạch
碾き臼 ひきうす
cối xay, quay tay
割り引き わりびき
sự giảm giá.