Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理素子 ろんりそし
phần tử lôgic; cơ sở lôgic
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
論理和素子 ろんりわそし
phần tử hoặc
論理積素子 ろんりせきそし
cổng và
磁性体 じせいたい
thân thể từ tính hoặc chất
理性論 りせいろん
duy lý luận.
否定論理和素子 ひていろんりわそし
phần tử nor