磁気インク
じきインク
☆ Danh từ
Mực từ tính

磁気インク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁気インク
磁気インク文字 じきインクもじ
ký tự mức từ
磁気インク文字認識 じきインクもじにんしき
đoán nhận ký tự bằng mực từ
磁気インク文字読取装置 じきインクもじよみとりそうち
thiết bị nhận dạng ký tự mực từ tính (micr)
インク インキ インク
mực viết; mực
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
インク・カートリッジ インク・カートリッジ
hộp mực in dạng nước (lỏng)
インク・リボン インク・リボン
băng mực, ruy băng mực,
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện